About this product
Khu vực xuất xứNhật Bản
Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm hàng hóajapan
benefitDưỡng ẩm,Làm dịu
Ưu tiên thành phầnHữu cơ
Loại daBình thường
Hình thức Sản phẩmKem
Chứa cồn hoặc son khíKhông chứa chất nào
Số lượng trên mỗi gói1
Loại góiSản phẩm đơn
Hạn sử dụng24 tháng
Product description
G.el B.ôi J.iyateng 30g – D.iệu N.hẹ, T.hoải M.áiG.el B.oi J.iyateng 30g – D.Dieu N.hee, T.hoai M.ai
H.ỗ t.rợ c.ảm g.iác t.hoải m.ái, g.iúp b.ảo v.ệ d.a t.rước t.ác đ.ộng m.ôi t.rường.
H.ỗ t.rợ b.ảo v.ệ d.a, g.iúp d.a t.rông k.hỏe m.ạnh h.ơn.
D.ưỡng ẩm d.iệu n.hẹ, g.iúp b.ạn t.hư g.iãn, c.ảm g.iác d.ễ c.hịu.
T.hấm n.hanh, k.hông g.ây d.ính, d.ễ d.àng s.ử d.ụng h.ằng n.gày.
N.gười m.uốn c.ải t.hiện c.ảm g.iác t.hoải m.ái, d.iệu n.hẹ.N. people bend to the present c. g. iác t. fire m.
N.gười m.uốn b.ảo v.ệ v.à c.hăm s.óc d.a t.ốt h.ơn.
Phù h.ợp v.ới n.hiều l.oại d.a, c.ông t.hức d.iệu n.hẹ, k.hông g.ây k.ích ứ.ng.
H.ướng D.ẫn S.ử D.ụng H. Hung D. Ngu S. D.
L.àm s.ạch & l.au k.hôv.ùng c.ần c.hăm s.óc.L.ấy m.ột l.ượng v.ừa đ.ủ, t.hoa đ.ều l.ên v.ùng d.a.M.assage n.hẹ n.hàngđ.ể g.el t.hẩm t.hấu, s.ử d.ụng2-3 l.ần/ngàyđ.ể đ.ạt c.ảm g.iác t.ốt n.hất.D.uy t.rì t.hói q.uen c.á n.hân t.ốt, h.ỗ t.rợ b.ảo v.ệ d.a.