Product description
Nguồn gốc: Được lấy từ quả bí (thường là bí đỏ).
Hình dáng và kích thước: Hạt bí thường dẹt, hình bầu dục, với kích thước khoảng 1-2 cm tùy loại.Màu sắc: Khi chưa bóc vỏ, hạt có màu trắng ngà hoặc hơi vàng. Phần nhân bên trong có màu xanh lá nhạt.
Hương vị: Khi rang hoặc sấy, hạt bí có vị bùi, béo và thơm nhẹ.
Dinh dưỡng: Giàu protein, chất xơ, chất béo lành mạnh, vitamin E, magie, kẽm và chất chống oxy hóa.
Sử dụng: Thường được dùng làm đồ ăn vặt hoặc làm nguyên liệu cho một số món ăn như granola, salad, hoặc bánh.2. Hạt dưa
Nguồn gốc: Là hạt lấy từ quả dưa hấu.
Hình dáng và kích thước: Hạt dưa có hình bầu dục, dẹt và nhỏ hơn hạt bí, khoảng 0.5-1 cm.
Màu sắc: Hạt dưa khi khô thường có màu đen, trắng hoặc nâu đỏ tùy giống dưa.
Hương vị: Khi rang lên, hạt dưa giòn, có vị thơm nhẹ và hơi bùi.
Dinh dưỡng: Chứa nhiều protein, chất béo lành mạnh, vitamin B, sắt và magie.
Sử dụng: Phổ biến trong các dịp lễ Tết, thường được rang muối hoặc tẩm gia vị làm món ăn vặt.3. Hạt hướng dươngNguồn gốc: Lấy từ bông hoa hướng dương.
Hình dáng và kích thước: Hạt hướng dương nhỏ hơn hạt bí, dài khoảng 1-1.5 cm, có vỏ cứng bao quanh phần nhân.
Màu sắc: Vỏ hạt thường có màu xám đen hoặc đen sọc trắng. Phần nhân bên trong có màu trắng ngà.
Hương vị: Vị bùi, thơm, giòn, đặc biệt khi được rang muối hoặc tẩm gia vị.
Dinh dưỡng: Chứa chất béo không bão hòa, vitamin E, selenium, magie, và protein.
Sử dụng: Là món ăn vặt phổ biến, thường có mặt trong các dịp lễ hội hoặc các buổi tụ họp bạn bè.Điểm chung của các loại hạt
Đều là món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là trong các dịp lễ, Tết.
Giàu dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, như tăng cường sức đề kháng, tốt cho tim mạch, và hỗ trợ tiêu hóa.
Dễ dàng chế biến, bảo quản và sử dụng