Sau đây là bảng so sánh kích thước giày nam và nữ (dựa trên các tiêu chuẩn chuyển đổi phổ biến, có thể có sự khác biệt về thương hiệu): I. Kích thước giày nữ (cỡ Trung Quốc 34-42) Kích thước Trung Quốc | Kích thước Mỹ | Kích thước Anh | Kích thước châu Âu | Chiều dài chân (cm) ---|--- |--- |--- 34 | 4 | 2 | 34 | 22 35 | 5 | 3 | 35 | 22,5 36 | 6 | 4 | 36 | 23 37 | 7 | 5 | 37 | 23,5 38 | 8 | 6 | 38 | 24 39 | 7 | 39 | 24,5 40 | 8 | 40 | 25 41 | 11 | 9 | 41 | 25,5 42 | 12 | 10 | 42 | 26. Kích thước giày nam (cỡ Trung Quốc 39-54) Kích thước Trung Quốc | Kích thước Mỹ | Kích thước Anh | Kích thước châu Âu | Chiều dài chân (cm) ---|---|--- 39 | 6,5 | 6 | 39 | 24,5 40 | 7 | 6,5 | 40 | 25 41 | 7,5 | 7 | 41 | 25,5 42 | 8 | 7,5 | 42 | 26 43 | 9 | 8 | 43 | 26,5 44 | 10 | 9 | 44 | 27 45 | 11 | 10 | 45 | 27,5 46 | 12 | 11 | 46 | 28 47 | 13 | 12 | 47 | 28,5 48 | 14 | 13 | 48 | 29 49 | 15 | 14 | 49 | 29,5 50 | 16 | 15 | 50 | 30 51 | 17 | 16 | 51 | 30,5 52 | 18 | 17 | 52 | 31 53 | 19 | 18 | 53 | 31,5 54 | 20 | 19 | 54 | 32