Product description
Đơn vị cm 22,5 --- EUR Mã Châu Âu 35 ---- Mã Hoa Kỳ 5 ------ Mã Anh 3
Đơn vị cm 23 ---- Mã eureuropean 36 ---- Mã Hoa Kỳ 6 ------ Mã tiếng Anh của Vương quốc Anh 4
Đơn vị cm 23,5 - EUR Euro 37 ---- us 6,5 ---- UK 4,5
Đơn vị cm 24 - EUR 38 - US US US Mã 7.5 - UK UK Mã 5.5
Đơn vị cm 24,5 - EUR euro 39 - US us 8,5 - UK UK 6,5
Đơn vị cm 25 ---- EUR Euro 40 --- US US 9 ------ UK 7
Đơn vị cm 25,5 - EUR euro 41 ---- us 10 ----- UK 8
Đơn vị cm 26 ---- EUR euro 42 --- Mã Mỹ 11 ----- Mã Anh 9
-------- Cỡ nam / cỡ người đàn ông ------
Đơn vị cm 24,5-EUR euro 39 ---- US US 7-UK UK 6,5
Đơn vị cm 25 --- EUR Mã Châu Âu 40 ----- Mã Hoa Kỳ Hoa Kỳ 7.5 ---- Mã Anh 7
Đơn vị cm 25,5-EUR euro 41 ---- us 8 ---- UK 7,5
Đơn vị cm 26 --- EUR euro 42 --- US us 8,5 ---- UK 8
Đơn vị cm 26,5-EUR euro 43 ---- US US 9-UK UK 8,5
Đơn vị cm 27 --- EUR euro 44 ---- US US 10 - UK UK 9,5
Đơn vị cm 27,5 --- EUR euro 45 ---- Mã Mỹ 11 ---- Mã Anh 10,5
Đơn vị cm 28 - EUR Euro 46 --- US US 12 - UK 11,5
Đơn vị cm 28,5 - EUR euro 47 --- US us 13 - UK 12,5
Đơn vị cm 29 - EUR euro 48 - US US 14 - UK 13