Product description
Bánh quy kẹp kem bơ Hàn Quốc – Creamy Butter Sand Cookies
- Hình dạng: 2 chiếc bánh quy mini kẹp nhân kem bơ ngọt ngào ở giữa.
- Đóng gói nhỏ riêng biệt: tiện lợi và dễ dàng bảo quản.
- Có thể dùng bánh với sưɑ~, cà phê hoặc trà.
- Khối lượng tịnh: 60g (312 kcal)
- Chất liệu bao gói: Polyethylene
- Tên sản phẩm: Bánh quy kẹp kem bơ (Butter Sand Cookies)
- Thông tin cảnh báo: Sản phẩm có bột mì, sản phẩm sưɑ~, trứng và mè.
- Chỉ tiêu chất lượng: xem Thông tin dinh dưỡng. Khối lượng tịnh: 60 g
- Hướng dẫn sử dụng: dùng trực tiếp. Bảo quản: nơi khô, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Ngày sản xuất: xem MFG (ngày/tháng/năm)
- Hạn sử dụng: xem BBF (ngày/tháng/năm)
- Nhà xuất khẩu: NAMU INTERNATIONAL CO., LTD.
- địa cḣỉ: 12, Beolmal-ro 118beon-gil, Dongan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do, REPUBLIC OF KOREA.
- Nhập khẩu và phân phối: Công ty TNHH Bánh Kẹo Thiên Bảo (TBCC)
- địa cḣỉ: 14 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phần: Bột mì 50%, Đường 20%, Mỡ trừu 9%, Dầu dừa 4%, Dầu cọ 3.9%, Bơ 3%, Kem không sưɑ~ 2.5% [si-rô glucose, Dầu cọ hydro hóa, Chất nhũ hóa: Mono và dᶖglycerid của các acid béo (INS 471), Milk flavour, Chất nhũ hóa: Dikali hydro phosphat (INS 340(ii)), Dioxyd silic vô định hình (INS 551)], Bơ thực vật 2.5% [Dầu stearin cọ tinh luyện, Nước, Muối, Chất nhũ hóa: INS 322 và INS 471, Chất bảo quản: Kali sorbat (INS 202), Chất chống oxy hóa: Butyl hydroxytoluen (BHT) (INS 321)], Bột whey 1.2%, Dầu bơ 1%, Muối i-ốt 1%, Mè trắng 0.3%, Chất tạo xốp: Amoni hydro carbonat (INS 503(ii)) 0.3%, Chất tạo xốp: Natri hydro carbonat (INS 500(ii)) ⒪.⑵⑸%, Chất tạo xốp: Bột nở (Trinatri diphosphat INS 450(ii) và Natri hydro carbonat INS 500(ii) 0.25%, Trứng 0.25%, Chất nhũ hóa: Mono và dᶖglycerid của các acid béo (INS ⑷⑺⑴) ⒪.⑵%, Chất làm dày: tinh bột trắng (INS ⑴⑷⒪⒪) ⒪.⑵%, Chất tạo xốp: Dinatri diphosphat (INS 450(i)) ⒪.⒪⑻⑺⒪%, Hương liệu bơ nhân tạo ⒪.⒪⑸⑹⑴%, Chất điều vị: Mononatri L-glutamat (INS ⑹⑵⑴) ⒪.⒪⒪⑵%, Chất xử lý bột: Natri metabisulfit (INS ⑵⑵⑶) ⒪.⒪⒪⑵⑸%, Phẩm màu: Tartrazin (INS ⑴⒪⑵) ⒪.⒪⒪⑴⑺%, Phẩm màu: Sunset yellow FCF (INS ⑴⑴⒪) ⒪.⒪⒪⒪⑺%.
- Tổng khối lượng tịnh: 60g - ⑶⑴⑵ Kcal
Tỉ lệ tiêu chuẩn thành phần dinh dưỡng mỗi ngày
- Chất béo chuyển đổi 0g 0%
- Chất bép bão hòa 10g 67%
Tỉ lệ (%) giá trị dinh dưỡng hàng ngày được tính theo tiêu chuẩn 2,000 Kcal nên có thể thay đổi lượng dùng tùẏ theo nhu cầu calo của từng cá nhân