About this product
- Phong cách:Châu Á
- Vật liệu:Thép không gỉ
- Đặc điểm:Bền,Có ngăn kéo,Ổn định,Có bánh xe,Chống nước
- Loại cửa ra vào:Cửa thông thường
- Trọng lượng hỗ trợ (kg):> 25 kg
- Có nhãn an toàn cháy nổ:Không có nhãn an toàn cháy nổ
- Lắp ráp:Yêu cầu lắp ráp
- Số ngăn kéo:4
- Brand:csps
Product description
Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H
Khối lượng đóng gói/ Grass weight: 35.3kg
Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H
Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32.6kg
Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.
Tổng tải trọng/ Overall capacity:
+ Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01
+ Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 03
+ Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01
+ Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04
+ Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.
+ Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo.
+ Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.