About this product
Loại cửa ra vàoCửa thông thường
Lắp rápYêu cầu lắp ráp
Có nhãn an toàn cháy nổKhông có nhãn an toàn cháy nổ
Vật liệuThép không gỉ,sơn tĩnh điện
Đặc điểmChống nước,Bền,Có ngăn kéo,Có bánh xe,Tiết kiệm không gian
Phong cáchgara
Số lượng trên mỗi gói1
Trọng lượng hỗ trợ (kg)> 25 kg
Brandcsps
Product description
Kích thước đóng gói/ Package dimension: 69cm W x 49cm D x 83cm H
Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao bánh xe)
Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 37.5kg
Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.
Tổng tải trọng/ Overall capacity: 294 kg
+ Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04
+ Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.
+ Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
+ Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
2 bánh cố định & 2 bánh xoay ( có khóa).
2 Rigid casters & 2 swivel casters ( with brakes).
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01.
Lực bung khóa: tối thiểu 45 kg.
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.