Loại 3,2m
- Chiều cao tối đa : 3.2m
- Chiều cao gấp gọn: 79cm
- Độ dày nhôm: 1,3-1.5mm
- Trọng lượng thang: 9,2kg
- Số bậc: 10
- Khoảng cách giữa các bậc: 30cm
- Tải trọng: 150kg, tiêu chuẩn EN131
Loại 3,8m
- Chiều cao tối đa : 3.8m
- Chiều cao gấp gọn: 85cm
- Độ dày nhôm: 1,3-1.5mm
- Trọng lượng thang: 11,2kg
- Số bậc: 12
- Khoảng cách giữa các bậc: 30cm
- Tải trọng: 150kg, tiêu chuẩn EN131
Loại 4,1m
- Chiều cao tối đa : 4,1m
- Chiều cao gấp gọn: 88cm
- Độ dày nhôm: 1,3-1.5mm
- Trọng lượng thang: 12,25kg
- Số bậc: 13
- Khoảng cách giữa các bậc: 30cm
- Tải trọng: 150kg, tiêu chuẩn EN131
Loại 4,4m
- Chiều cao tối đa : 4,4m
- Chiều cao gấp gọn: 91cm
- Độ dày nhôm: 1,3-1.5mm
- Trọng lượng thang: 13kg
- Số bậc: 14
- Khoảng cách giữa các bậc: 30cm
- Tải trọng: 150kg, tiêu chuẩn EN131
Loại 5m
- Chiều cao tối đa : 5m
- Chiều cao gấp gọn: 0,99m
- Độ dày nhôm: 1,3-1.5mm
- Trọng lượng thang: 14,45kg
- Số bậc: 13
- Khoảng cách giữa các bậc: 37cm
- Tải trọng: 150kg, tiêu chuẩn EN131
Loại 5,4m
- Chiều cao tối đa : 5,4m
- Chiều cao gấp gọn: 1,02m
- Độ dày nhôm: 1,3-1.5mm
- Trọng lượng thang: 15kg
- Số bậc: 14
- Khoảng cách giữa các bậc: 37cm
- Tải trọng: 150kg, tiêu chuẩn EN131
Loại 5,8m
- Chiều cao tối đa : 5m8
- Chiều cao gấp gọn: 1,07m
- Độ dày nhôm: 1,3-1.5mm
- Trọng lượng thang: 16,2kg
- Số bậc: 15
- Khoảng cách giữa các bậc: 37cm
- Tải trọng: 150kg, tiêu chuẩn EN131
VÌ SỰ AN TOÀN CỦA BẠN, NGƯỜI THÂN VÀ CỘNG SỰ HÃY NHỚ :
Thang phải được sử dụng trên mặt phẳng và chắc chắn
Không nên sử dụng thang khi tay bạn dính dầu mỡ hoặc dày không an toàn
Bậc thang, bề mặt sàn, điểm tựa không dính dầu nhớt
Không được phép nhảy hoặc trượt xuống từ trên thang