5. 鲷鱼刺身 (diāoyú cìshēn) - Sashimi cá điêu hồng
6. 酱油 (jiàngyóu) - Nước tương
7. 芥末 (jièmò) - Wasabi
8. 生鱼片 (shēngyúpiàn) - Cá sống (dùng để chỉ các lát cá sống, bao gồm cả sashimi)
9. 海胆 (hǎidǎn) - Cầu gai (nhím biển) sashimi
10. 章鱼 (zhāngyú) - Bạch tuộc sashimi
生蚝 (shēngháo): hàu
nữa ạ